Có 2 kết quả:
发热 phát nhiệt • 發熱 phát nhiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bị sốt
2. phát nhiệt
2. phát nhiệt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bị sốt
2. phát nhiệt
2. phát nhiệt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0